Kết quả tra cứu ngữ pháp của キミがいる (いきものがかりの曲)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
のが~です
Thì...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó