Kết quả tra cứu ngữ pháp của キャッスル 〜ミステリー作家は事件がお好き
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
おきに
Cứ cách
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà