Kết quả tra cứu ngữ pháp của キャッツ - ポッサムおじさんの猫とつき合う法
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
おきに
Cứ cách
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì