Kết quả tra cứu ngữ pháp của キャピタリズム〜マネーは踊る〜
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N4
Trạng thái kết quả
...はV-ている
Trạng thái của vật đang được nhắc tới
N1
Nhấn mạnh
~はする
Tuy có... nhưng (Khẳng định), chẳng hề, chẳng có (Phủ định)