Kết quả tra cứu ngữ pháp của キューピッドに目隠しをするヴィーナス
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
にする
Quyết định/Chọn