Kết quả tra cứu ngữ pháp của キレイになんか愛せない
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy