Kết quả tra cứu ngữ pháp của キンキンのとことん好奇心
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
~こととて
Vì~