Kết quả tra cứu ngữ pháp của キングコングのあるコトないコト
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên