Kết quả tra cứu ngữ pháp của キングダムけんた
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...