Kết quả tra cứu ngữ pháp của ギミア・ぶれいく
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng