Kết quả tra cứu ngữ pháp của ギルガメッシュないと
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
ないと~ない
Nếu không...thì không...
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないと
Phải...kẻo bị...
N2
ないことはない
Không phải là không
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao