Kết quả tra cứu ngữ pháp của ギルティ 悪魔と契約した女
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...