Kết quả tra cứu ngữ pháp của クイズ!お笑い知ってる王
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định