Kết quả tra cứu ngữ pháp của クイズ!世にも不思議な逆回転
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với