Kết quả tra cứu ngữ pháp của クイズ!早くイッてよ
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng