Kết quả tra cứu ngữ pháp của クイズところ変れば!?
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà