Kết quả tra cứu ngữ pháp của クイズ100人に聞きました
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
にしたら
Đối với