Kết quả tra cứu ngữ pháp của クチコミ新発見!旅ぷら
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên