Kết quả tra cứu ngữ pháp của クトナー・ホラの聖バルボラ教会のある歴史地区とセドレツの聖母マリア大聖堂
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...