Kết quả tra cứu ngữ pháp của クメピポ! 絶対あいたい1001人
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với