Kết quả tra cứu ngữ pháp của クラス替えをする
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...