Kết quả tra cứu ngữ pháp của クルードさんちのあたらしい冒険
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi