Kết quả tra cứu ngữ pháp của クレヨンしんちゃん外伝 お・お・お・のしんのすけ
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...