Kết quả tra cứu ngữ pháp của クレージーだよ天下無敵
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
ようだ
Hình như/Có vẻ
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...