Kết quả tra cứu ngữ pháp của クワイエットルームにようこそ
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế