Kết quả tra cứu ngữ pháp của クーロンのほうそく
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
そうにない/そうもない
Khó mà