Kết quả tra cứu ngữ pháp của グッときた名場面
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
とき
Khi...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho