Kết quả tra cứu ngữ pháp của グリッター きらめきの向こうに
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
おきに
Cứ cách
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được