Kết quả tra cứu ngữ pháp của グーグーだって猫である
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N1
とあって
Do/Vì
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
んだって
Nghe nói
N4
てある
Có làm gì đó