Kết quả tra cứu ngữ pháp của ケイコ 目を澄ませて
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện