Kết quả tra cứu ngữ pháp của ケンとメリー 雨あがりの夜空に
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
たことがある
Đã từng
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi