Kết quả tra cứu ngữ pháp của ケーごじゅうろくフレックス
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là