Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゲイ向け風俗店
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng