Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゲゲゲの鬼太郎 おばけナイター
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...