Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゲーテの恋 〜君に捧ぐ「若きウェルテルの悩み」〜
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể