Kết quả tra cứu ngữ pháp của コサキン道中 ぶらっぶらっぶらっ!
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
Đánh giá
…ったら
Đã nói là ... mà