Kết quả tra cứu ngữ pháp của コレってアリですか?
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì