Kết quả tra cứu ngữ pháp của コント55号の世界は笑う
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N2
Giải thích
というのは
Lý do là, sở dĩ như thế
N2
というのは
Lý do là vì/Đó là bởi vì
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....