Kết quả tra cứu ngữ pháp của コンパクトな埋め込み
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...