Kết quả tra cứu ngữ pháp của コンプレックス 可愛いコになれない
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
可能形
Thể khả năng
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N2
Mức vươn tới
に~れない
Muốn...mà không...được, không cách nào ... nổi
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Đánh giá
なに~ない
Không một chút nào
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi