Kết quả tra cứu ngữ pháp của コンベヤーに乗らない搬送物
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...