Kết quả tra cứu ngữ pháp của コーヒーが冷めないうちに
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
がち
Thường/Hay
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang