Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゴリラの鼻くそ
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
その結果
Kết quả là
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...