Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゴーゴー五つ子ら・ん・ど
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và