Kết quả tra cứu ngữ pháp của サイパン島同胞臣節を全うす
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...