Kết quả tra cứu ngữ pháp của サウナを愛でたい
N5
たいです
Muốn
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào