Kết quả tra cứu ngữ pháp của サウナーマン〜汗か涙かわからない〜
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
かなわない
Không thể chịu được
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
Nghi vấn
…か…ないか
Có hay là không