Kết quả tra cứu ngữ pháp của サウンド・オブ・メタル -聞こえるということ-
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
ということは
Có nghĩa là
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
ということだ
Nghe nói/Có nghĩa là
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...