Kết quả tra cứu ngữ pháp của サザエさんうちあけ話
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi