Kết quả tra cứu ngữ pháp của サスケの夜はこんびんば!
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
及び
Và...